Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-555.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37K-456.59 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 23A-158.36 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-569.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-618.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-568.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 22A-269.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99A-816.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-589.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-832.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 77A-345.58 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-678.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 18A-486.98 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-193.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65C-224.69 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19C-244.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 17C-206.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29D-579.38 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 24C-153.89 | - | Lào Cai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 38C-223.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 48D-002.39 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37C-515.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 72C-228.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 82C-089.98 | - | Kon Tum | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 12C-135.96 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19C-242.89 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81C-267.96 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29D-582.28 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61C-580.59 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 71C-125.69 | - | Bến Tre | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |