Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88C-282.18 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19C-241.89 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 48C-104.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61C-579.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38C-222.36 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38C-226.58 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-602.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-280.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-284.99 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-593.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-285.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-602.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43C-301.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51D-988.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 18C-164.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-291.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 68C-168.06 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51D-993.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-593.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49C-353.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 24C-156.58 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49C-358.36 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-290.38 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-668.65 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61C-587.69 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 48C-102.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51D-998.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 62C-198.08 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70C-206.58 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-265.58 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|