Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 65C-221.12 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20C-293.69 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-506.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-266.89 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37C-533.36 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 86C-199.16 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-786.96 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-588.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 23C-082.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 63C-218.38 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-358.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37C-528.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66C-176.18 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 24A-278.58 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93C-192.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 35C-168.19 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-262.56 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-358.09 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-263.98 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72C-229.06 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-433.35 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-883.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-369.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 67C-179.89 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 67C-178.19 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51E-316.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 62C-201.89 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 17C-205.38 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-375.96 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51E-321.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|