Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36C-492.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 90C-142.99 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72C-229.92 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22B-012.65 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-468.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-176.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61C-582.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 83D-004.89 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 73C-179.59 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 63C-214.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19C-248.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66C-175.99 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 95C-081.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-089.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14C-413.89 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49C-366.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 82C-090.00 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72C-227.89 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 62C-205.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-798.26 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-595.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-478.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93A-468.58 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37C-538.89 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-466.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 73C-180.38 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-282.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-838.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51D-939.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-563.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|