Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 26C-155.89 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-288.69 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-788.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-488.59 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-704.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 64A-188.58 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-703.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-395.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75A-366.65 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 63A-299.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-529.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 26A-209.90 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 90A-266.59 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-272.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30L-235.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 68A-338.36 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-780.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30L-289.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-214.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93A-464.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-885.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-836.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22A-236.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-855.59 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 18A-466.59 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30L-533.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-066.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75A-365.99 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-788.36 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 97A-089.38 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|