Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-411.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-202.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-426.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-499.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-436.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-661.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 68A-338.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 62A-423.32 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 17A-454.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-642.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 14A-809.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 64A-190.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-542.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-042.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 94A-104.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-643.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-896.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-975.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-679.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-759.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-938.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-891.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-987.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 95A-127.99 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-673.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 86A-313.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-860.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-666.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-769.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-896.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |