Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-680.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-016.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-886.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43A-886.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-641.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 76A-310.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 27A-114.86 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-766.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 88A-707.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49A-680.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-404.69 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 35A-428.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-611.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-015.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-579.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-629.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-889.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-965.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-697.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-269.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-896.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-856.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-766.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-852.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-868.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-881.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-782.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-829.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-936.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-588.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |