Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-755.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-407.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-610.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-458.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47A-736.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 77A-332.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30L-858.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-785.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-395.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-782.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-391.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-499.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 82D-012.62 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14K-012.91 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 95A-136.78 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 28A-269.57 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-311.23 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47A-835.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-082.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-042.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 92C-261.87 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-734.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-872.78 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37C-590.69 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19C-272.63 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-936.78 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-880.26 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-738.35 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 92A-438.19 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51E-352.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|