Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 43A-961.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 71A-223.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-548.99 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72B-047.40 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 68A-381.69 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 79C-234.07 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-363.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 95D-025.52 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-094.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-143.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-403.47 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-927.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-488.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-125.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 64A-211.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-186.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-235.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-897.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-039.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 35B-024.28 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-356.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 12D-009.65 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-957.85 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72C-266.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93A-525.77 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-880.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-289.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-668.96 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-262.12 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-009.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|