Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-963.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-058.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-920.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-579.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-292.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99C-346.64 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 69B-013.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34C-436.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61C-627.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-265.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72C-266.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-347.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-189.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-769.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-684.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-613.99 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49C-392.31 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-783.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 25A-088.31 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-890.13 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-433.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-539.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-921.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-428.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 85D-009.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-341.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-216.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93C-204.69 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-867.96 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-862.36 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|