Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 89A-538.89 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 23C-092.44 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-927.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-157.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 77A-370.00 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36D-031.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-238.19 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-572.73 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-150.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-353.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-936.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-557.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-135.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-089.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-639.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-522.20 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-156.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-812.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-796.55 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-398.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-189.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-351.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-058.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 90D-013.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-311.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 28A-271.03 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-756.96 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 71A-222.97 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38B-025.67 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-938.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|