Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-311.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-777.03 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89B-028.29 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-113.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22D-009.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-078.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-093.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-880.58 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-688.18 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70C-218.18 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 86A-325.23 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-952.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-303.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-008.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34B-045.89 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-673.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-218.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36B-050.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-439.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-234.36 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 65C-276.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 79D-011.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-963.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-544.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 24A-319.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-502.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 65A-520.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-531.97 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 82A-165.61 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-129.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|