Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-985.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-680.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-281.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-093.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-216.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99B-033.68 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51B-713.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-177.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49A-758.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36C-579.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-442.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 17D-014.69 | - | Thái Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-236.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-171.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-965.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-245.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 83C-138.20 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 21A-222.83 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51N-030.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79A-581.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-402.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-649.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-417.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 74A-284.57 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-151.89 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65A-519.75 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-991.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-755.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-193.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-232.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |