Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-399.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 92C-259.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65C-277.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-387.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-346.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-435.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61C-614.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 11C-087.29 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34C-444.17 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19C-272.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79C-228.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51N-154.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 15K-475.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 48C-119.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-226.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-912.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37K-528.36 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 82A-160.38 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70D-012.38 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49C-388.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36C-563.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-678.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79D-012.26 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 77A-369.18 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-868.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-729.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-688.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-168.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37C-595.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43A-952.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |