Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-899.63 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-968.26 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-979.26 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-565.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-299.95 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-298.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-099.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-139.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-979.36 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-996.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-318.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 65D-012.29 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 65C-259.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-685.96 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20C-318.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-155.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-456.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 63D-012.06 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-868.19 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75D-011.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 77A-368.65 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 67C-189.38 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-393.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-691.38 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-456.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-159.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 76A-336.56 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 28A-261.59 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-280.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 76A-329.98 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|