Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-588.15 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 79A-591.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-959.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-256.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 27A-133.98 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-468.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-360.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-560.58 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-362.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-598.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-885.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-926.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-283.56 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-870.12 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-789.91 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 71A-222.91 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 67A-333.97 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-289.12 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 18A-499.97 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-136.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72C-277.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-798.51 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-989.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-269.83 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-796.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-688.81 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-766.61 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-969.75 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-456.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-822.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|