Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62C-222.82 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-888.51 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 21D-008.28 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 28A-260.56 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-698.61 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-318.16 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-289.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-229.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-981.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 77A-369.01 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-828.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 94A-111.76 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-289.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-902.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-938.06 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-869.15 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-872.58 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93C-199.59 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-899.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-268.81 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75A-392.98 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 76C-178.96 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 90A-289.58 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-716.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-139.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-299.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81A-468.31 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 27C-076.56 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-389.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-870.12 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|