Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-447.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-376.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 27A-132.31 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-266.45 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-966.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-057.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-050.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-773.16 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72C-281.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-060.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 23A-165.89 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 83B-026.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-544.21 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-476.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98D-021.56 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93C-207.09 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-080.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-522.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-973.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-435.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-089.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-823.55 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 79A-589.75 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-293.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-533.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 68A-377.73 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 74D-013.11 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 63C-240.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 86A-333.20 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51E-346.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|