Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73B-019.10 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-683.05 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-050.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-969.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-288.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 68A-379.07 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-968.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 48A-250.09 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14K-034.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-625.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 69A-172.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-880.89 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14A-998.67 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 26A-238.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-097.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-846.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-567.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-597.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-709.00 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-954.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-087.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-294.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 63C-235.77 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-286.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-265.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-951.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-089.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-074.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98B-046.27 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-252.04 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|