Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98C-380.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-379.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-552.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-029.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-862.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-069.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-338.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-555.16 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-539.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98D-022.23 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-761.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-151.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 77A-362.92 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 71A-223.51 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 64A-209.85 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-447.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-507.08 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 97C-052.44 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-435.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-473.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-551.69 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-055.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-123.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14K-044.47 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 63A-329.13 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-104.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14K-022.89 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-570.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-891.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 35A-464.99 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|