Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47B-044.09 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89C-357.18 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-294.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-318.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-614.14 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-945.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-457.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-189.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-061.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-081.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-259.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37C-582.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-556.95 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 78C-128.16 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-858.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-117.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-223.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-572.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 35D-017.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-566.60 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22A-279.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81A-456.35 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66D-013.85 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-265.15 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 18D-015.39 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-726.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-523.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-231.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72C-267.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-929.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|