Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-363.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-055.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37K-513.96 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-102.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 64D-006.96 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37C-588.18 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-753.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61C-620.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-346.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 68D-009.38 | - | Kiên Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 88A-808.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-866.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-216.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-444.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 68A-382.34 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-434.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-391.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-068.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19D-022.65 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 21A-229.09 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-967.29 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-068.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-998.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-053.45 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-398.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37K-500.06 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-239.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51N-106.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 95A-144.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 18C-175.55 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |