Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-189.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-113.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-668.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-266.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-058.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-286.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 83A-194.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-256.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-722.69 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-083.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-961.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 73B-017.09 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-769.98 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-116.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34C-438.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-903.33 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-058.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-053.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-294.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 82D-011.77 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 92A-444.84 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98C-387.06 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-309.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 68C-178.58 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-217.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-752.57 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-929.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-139.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-128.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 26C-163.89 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|