Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-976.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51N-119.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-085.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-661.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99A-866.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-960.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 88A-819.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 11C-087.80 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-101.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-619.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-456.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-334.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-739.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81D-015.86 | - | Gia Lai | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 75A-397.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 97D-011.01 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 48C-127.53 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-163.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37C-580.19 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81C-282.89 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79D-011.23 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-307.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-038.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 72C-279.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-047.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-439.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-184.81 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 15K-480.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 90C-154.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |