Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-900.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-015.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-141.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81A-464.56 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-230.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-955.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-033.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 26C-167.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-336.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-639.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-314.06 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 48A-250.38 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-790.90 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 62A-478.69 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47A-833.93 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 95C-091.16 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-203.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14K-012.13 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20D-033.99 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75A-392.77 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 21B-017.18 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 67B-031.69 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-510.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-858.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-666.94 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-152.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-129.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-196.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 11A-136.55 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 48C-119.98 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|