Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38C-250.55 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-569.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-269.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 62A-485.95 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89C-346.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 78B-019.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 74C-148.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-038.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75C-160.77 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-757.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 24A-322.89 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-135.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-269.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-339.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-878.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81A-478.08 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-873.35 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-874.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47D-025.52 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-694.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-845.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 23B-012.13 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-923.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-153.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-095.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-958.87 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 26C-164.96 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93A-517.28 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-740.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14K-012.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|