Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-295.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 84D-006.35 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-294.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 83C-132.06 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-323.59 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-741.69 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-701.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19C-264.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-267.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-146.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99C-331.26 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-594.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-103.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-253.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-062.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-759.57 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 86C-211.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-151.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-288.78 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-295.58 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34C-440.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-436.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 48B-015.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-339.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 73C-195.35 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75C-157.29 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89C-357.38 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-340.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-755.56 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-154.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|