Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36C-567.52 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-562.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-231.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-381.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 21A-228.33 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 84D-006.33 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66B-024.89 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-589.35 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-250.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-389.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-850.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-158.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-672.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-296.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-989.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-260.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-004.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 97D-009.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-138.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-069.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-867.58 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-302.03 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-061.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 77B-037.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-790.69 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-395.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38C-247.48 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-206.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-282.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 69A-169.19 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|