Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-900.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-609.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-200.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-920.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-926.58 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-866.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-598.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 75D-012.31 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-933.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-388.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-456.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-988.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-213.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-168.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-389.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99A-868.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99A-895.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-369.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 84C-126.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-902.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 12A-268.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-386.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-408.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-288.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-090.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-388.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65C-269.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-538.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-162.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65C-256.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |