Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-061.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-788.26 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66D-012.36 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-959.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-926.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-863.98 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-216.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75A-393.28 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-258.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-392.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-866.65 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-655.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 24A-318.96 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-693.18 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-286.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-299.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-887.56 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-881.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-861.98 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-392.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 79A-583.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-569.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-262.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75A-390.28 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93A-511.18 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-296.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-987.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-369.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 92C-266.28 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-063.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|