Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-682.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-911.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-686.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-969.36 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49C-388.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 69A-169.36 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79A-569.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 12A-268.95 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-369.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-868.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 76A-328.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-880.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-832.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43C-316.56 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 24A-325.98 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 88A-798.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-169.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51N-039.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81A-466.63 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79A-589.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-136.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-938.29 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-585.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-669.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-266.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36C-555.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-655.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 14C-456.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 63A-333.72 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-567.64 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |