Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-289.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98C-378.58 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43A-961.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37K-526.18 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 73A-373.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 21C-111.81 | - | Yên Bái | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-279.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 90A-295.38 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 92C-261.18 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 75A-388.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-867.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 62C-218.26 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 48A-258.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-468.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-345.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65A-518.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37K-536.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43A-964.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 97A-099.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60C-792.18 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 38A-686.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 77A-356.28 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 89A-565.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 83A-198.65 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37K-508.58 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 38A-689.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-689.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99A-866.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 84C-128.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-695.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |