Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-578.29 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-271.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 35C-186.38 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 15K-433.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-863.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99A-869.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 82D-012.29 | - | Kon Tum | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-875.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49A-759.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 77A-369.25 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-261.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-889.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-738.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 28A-266.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-967.59 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 14C-468.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30K-573.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 99C-338.59 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60C-762.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-199.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36C-555.83 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-138.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19C-279.09 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 73D-012.16 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98C-378.28 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 28D-012.59 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-456.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-835.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 26C-163.98 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 24D-012.78 | - | Lào Cai | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |