Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36C-555.87 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-555.64 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-611.13 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-866.61 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-466.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-759.29 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-596.83 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-568.18 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22A-282.96 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-278.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-291.58 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 76A-326.96 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-778.26 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70D-012.09 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14K-012.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 73A-371.96 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14A-997.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-868.95 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 77C-262.58 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36C-556.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 71A-218.28 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 37K-569.28 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-299.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 26A-239.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-823.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-196.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 11A-136.18 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-709.18 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-393.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 12A-269.29 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|