Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-935.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51L-919.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 47A-824.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 18A-508.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 60K-701.97 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51L-991.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51L-899.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 72A-855.67 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51N-132.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 30M-289.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 29K-396.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 74B-017.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
| 88A-816.05 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 61K-588.95 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 75B-032.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
| 34C-445.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 43A-970.12 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 49A-761.61 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 90B-012.60 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
| 93C-200.69 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 30M-336.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 83C-134.99 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 99A-856.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 61C-622.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 15K-447.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 29K-387.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 69B-014.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
| 37K-525.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 38C-245.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 75A-391.85 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|