Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-822.55 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51N-000.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
15K-455.61 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-889.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
19A-756.78 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-322.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-105.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-197.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51L-959.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
71A-222.12 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-161.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
20A-888.94 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2024 - 15:45
95A-138.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
36K-235.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-287.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-248.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51L-969.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-219.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
24A-325.55 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-219.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-219.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
88A-819.97 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-886.93 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-333.45 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-886.92 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51L-909.91 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-333.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-262.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
83A-199.97 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99A-856.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2024 - 15:45