Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-488.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 63A-312.96 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 37K-396.38 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51M-038.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 68A-362.96 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 36K-179.08 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 20A-829.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 77A-345.29 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 14A-938.19 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 72A-822.98 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 20A-812.98 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 70A-568.18 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 89A-506.18 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 61K-456.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 70A-568.36 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 36K-178.16 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 93A-499.97 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 69A-166.38 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 99A-823.58 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 29K-306.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 23A-159.58 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 98A-826.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 89A-512.38 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 36K-181.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 70A-568.85 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 15K-369.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 19A-678.83 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 36K-160.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 66A-293.08 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 83A-186.08 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|