Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12A-262.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 94A-102.99 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 36K-068.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 78A-205.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 66A-285.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 19A-666.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 89A-483.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 65A-448.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 17A-458.69 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 79A-533.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 65A-460.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 23A-149.86 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 26A-212.88 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 93A-471.11 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 98A-792.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 95A-128.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 77A-335.89 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 36K-104.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 78A-201.01 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 98A-764.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 35A-418.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 61C-626.78 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 34A-933.37 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 51M-066.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
| 61K-437.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 49A-673.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 36K-127.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 28A-245.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 61K-412.69 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 47C-388.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |