Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-660.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 88A-781.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 83A-191.56 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 20A-818.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 14A-962.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 43A-909.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 60K-589.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 37K-468.29 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 22A-265.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 60K-592.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 30L-802.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 98A-811.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 79A-565.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 65A-512.96 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 77A-345.96 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 49A-722.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 98A-856.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 34A-899.97 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 73A-366.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 66A-288.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 38A-655.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 47A-796.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 98A-826.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 66A-296.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 20A-833.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 62A-466.58 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 60K-559.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 93A-488.63 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 61K-486.58 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
| 15K-388.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |