Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-227.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 36K-295.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 60K-692.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 69D-009.08 | - | Cà Mau | Xe tải van | 10/12/2024 - 08:30 |
| 99C-333.63 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 36K-239.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 29K-399.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51N-069.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 81C-298.38 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 90C-156.98 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 92D-012.02 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 10/12/2024 - 08:30 |
| 89A-550.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51M-221.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 29K-366.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 38A-678.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 63A-326.78 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 89A-567.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 61K-555.62 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 79A-569.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 60K-693.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 34A-956.96 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 12A-268.63 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 81C-288.18 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 43A-953.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 98C-378.26 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 88A-789.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30M-309.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 61K-588.65 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 60K-633.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 88A-821.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |