Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-653.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51M-178.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 62A-488.16 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 73A-383.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 38A-698.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 14A-993.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 70A-591.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51M-161.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 98D-022.29 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 08:30 |
| 49A-781.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 43B-066.63 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 10/12/2024 - 08:30 |
| 24C-165.98 | - | Lào Cai | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 29K-391.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 92C-263.28 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 65C-259.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30M-259.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 11A-138.59 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51L-911.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 83C-139.58 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 99B-033.36 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30M-369.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30M-399.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 60D-022.25 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 10/12/2024 - 08:30 |
| 98A-911.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 19A-753.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 20A-869.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 36K-289.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 61K-569.83 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 29K-362.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 99C-336.78 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |