Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-337.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
99A-875.75 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-125.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-236.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
18C-181.18 40.000.000 Nam Định Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
20A-880.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-184.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
15K-512.83 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-678.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
24A-321.22 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/11/2024 - 15:45
14A-996.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-466.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
77A-363.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 18/11/2024 - 15:45
34A-943.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
95A-138.79 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-066.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51K-963.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
28A-262.99 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 18/11/2024 - 15:45
99A-869.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
73A-373.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/11/2024 - 15:45
89A-566.38 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30L-659.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
89A-554.55 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
89A-526.28 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-038.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
93A-517.77 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/11/2024 - 15:45
43A-979.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-211.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
89C-357.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
60K-657.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/11/2024 - 15:45