Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-507.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/09/2024 - 14:45
66C-181.81 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 27/09/2024 - 14:45
29K-283.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/09/2024 - 14:45
98A-821.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/09/2024 - 14:45
14A-986.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/09/2024 - 14:45
88A-776.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/09/2024 - 14:45
61K-444.33 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/09/2024 - 14:45
14A-936.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/09/2024 - 14:45
29K-309.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/09/2024 - 14:45
88A-716.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/09/2024 - 14:45
47A-725.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/09/2024 - 14:45
43A-939.93 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/09/2024 - 14:45
34A-895.59 40.000.000 Hải Dương Xe Con 27/09/2024 - 14:45
78A-181.99 40.000.000 Phú Yên Xe Con 27/09/2024 - 14:45
30L-951.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2024 - 14:45
34A-866.98 40.000.000 Hải Dương Xe Con 27/09/2024 - 14:45
47A-657.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/09/2024 - 14:45
61K-373.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/09/2024 - 14:45
30L-866.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2024 - 14:45
51L-696.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2024 - 14:45
47A-770.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/09/2024 - 14:45
26A-223.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 27/09/2024 - 14:45
47A-775.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/09/2024 - 14:45
73C-188.89 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 27/09/2024 - 14:45
51L-344.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2024 - 14:45
60K-579.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 27/09/2024 - 14:45
30M-006.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2024 - 14:45
30L-600.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2024 - 14:45
20A-822.33 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/09/2024 - 14:45
30L-666.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2024 - 14:45