Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-034.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-295.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-096.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-553.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-292.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-222.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-131.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
47A-844.48 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 08:30
74A-278.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2024 - 08:30
20A-885.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-326.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-036.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
68A-377.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
63A-333.55 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51M-258.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51L-978.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-086.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
49A-777.73 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47A-848.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-588.68 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-585.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-558.28 45.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-553.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-552.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-278.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-299.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-445.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-876.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-862.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-828.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45