Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-885.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-888.29 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29D-626.62 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 31/10/2024 - 14:45
30M-299.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-125.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-121.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-119.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-080.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-445.45 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-075.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
89A-513.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
35A-444.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:45
68A-306.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
17C-196.96 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
63D-012.34 40.000.000 Tiền Giang Xe tải van 31/10/2024 - 14:45
51L-982.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-071.71 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
72A-848.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-684.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47C-397.97 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
79A-575.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-692.92 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-555.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-238.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
89A-562.26 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-425.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-885.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-887.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29B-658.88 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
30M-271.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45