Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
95A-111.77 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
86A-258.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 31/10/2024 - 14:45
86A-256.89 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-468.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:00
36K-288.86 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:00
90A-298.68 45.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:00
70A-539.69 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
78A-199.91 40.000.000 Phú Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:00
70C-209.44 40.000.000 Tây Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
51L-439.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
38C-222.29 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
30L-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
67A-337.77 40.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51N-136.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
98A-866.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
60K-622.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-856.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-833.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 09:15
89A-551.89 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-369.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-848.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-846.46 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
79A-588.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-365.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-331.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-223.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-183.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
95A-139.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-968.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-926.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45