Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-557.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-551.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-529.29 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-279.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-566.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-889.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-852.22 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-887.87 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-882.55 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-866.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
29K-366.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
30M-367.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-293.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-293.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-876.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
47A-778.87 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:45
67A-339.33 40.000.000 An Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51M-158.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
51N-138.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-133.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-118.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-116.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-678.96 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-633.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
61K-555.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
78A-222.37 40.000.000 Phú Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
43A-975.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-289.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-235.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-562.79 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45