Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-883.33 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
72A-867.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-677.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-661.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
49A-777.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
49A-755.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
74A-277.89 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/10/2024 - 14:45
73A-373.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/10/2024 - 14:45
37K-567.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:45
37K-567.76 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:45
90A-296.86 45.000.000 Hà Nam Xe Con 22/10/2024 - 14:45
15K-506.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-879.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
21A-229.79 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/10/2024 - 14:45
22A-282.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
29K-356.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-383.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-353.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-333.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-291.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-276.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-262.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-242.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-187.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-169.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-111.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-111.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-030.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-656.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
77A-347.77 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45