Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-019.83 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-898.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
28A-262.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-397.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-382.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-319.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-290.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-287.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-232.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-225.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-040.40 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
92C-244.44 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
67A-333.98 40.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-113.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-112.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
72A-880.90 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 15:45
72A-848.48 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-699.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-555.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47A-864.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-689.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-263.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
90A-292.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-825.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-399.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-368.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-368.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-328.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-310.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-299.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45