Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-263.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-559.29 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-556.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14A-998.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
23A-166.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-396.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-299.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-243.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-163.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-118.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-085.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-029.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-792.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-431.33 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
49A-686.85 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-667.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:00
89A-555.39 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-891.91 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-896.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 13:30
26A-237.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-219.85 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-219.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
51L-896.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-385.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-987.65 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-366.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
49A-767.67 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 08:30
88A-825.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 08:30
88A-819.68 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-888.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30